Là thiết bị in ấn phù hợp để lắp đặt và sử dụng trên bàn làm việc hoặc trong các văn phòng không gian nhỏ, đem đến sức mạnh giúp văn phòng bạn năng động hơn.
Nhỏ gọn và Bền bỉ
Công nghệ in LED cải tiến của Ricoh đem lại những ưu thế khác biệt như tốc độ, chất lượng bản in và độ bền bỉ. Cùng với bộ xử lý Intel 1.1 - 1.3 Ghz mạnh mẽ, máy in Ricoh P 501 nhanh chóng xử lý những lệnh in phức tạp nhất, cho độ phân giải đạt đến 1,200 x 1,200 dpi đối với in trắng đen, công suất đạt 43 trang mỗi phút. Do đó, với đánh giá tốt về mặt hiệu suất xử lý, máy in này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu người dùng trong các giai đoạn cao điểm công việc.
Khả năng xử lý tuyệt vời
Dung lượng giấy đầu vào đạt đến 2,100 tờ với khay giấy gắn thêm đem lại quá trình in ấn dài lâu hơn mà không bị gián đoạn do hết giấy.
Bản in đầu ra có chất lượng cao.
Độ phân giải tối đa 1,200 x 1,200 dpi đảm bảo độ sắc nét của văn bản.
Đáng tin cậy và dễ sử dụng.
Kích thước máy vừa phải cho phép người dùng cài đặt máy tại nhiều vị trí - từ bàn làm việc ở văn phòng, đến cả quầy giao dịch bán lẻ.
Bảo mật là một phần cốt lõi
DataOverwriteSecurity System (DOSS) giữ cho nội dung lưu trữ trong ổ cứng trên máy in được bảo vệ, giúp mọi dữ liệu nhạy cảm không thể bị phát hiện bởi hình thức chép đè hình ảnh kỹ thuật số ngay cả sau nhiều lệnh in..
Thông số
Các tính năng In Màu sắc Không HDD 320 GB— tuỳ chọn Bộ nhớ - chuẩn 2 GB Màn hình điều khiển LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính 375 x 412 x 311 mm Trọng lượng - thân máy chính 19.3 kg
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ) 600 Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ) 2,100 Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ) 250 Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ) 250 Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn Khay giấy vào 500 tờ, khay tay 100 tờ, bộ đảo mặt Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn Khay giấy ra 250 tờ mặt úp Loại giấy hỗ trợ Giấy trơn (loại không thể hiện), giấy tái chế, giấy đặc biệt 1–2, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy đã in sẵn, OHP, giấy nhãn, bì thư Kích thước giấy tối đa A4 Định lượng giấy (g/m2) 52–256
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB 2.0
USB Host 2.0
Giao diện - tùy chọn Một trong các tuỳ chọn sau có thể được cài đặt:
USB Device Server (cổng Ethernet/Gigabit Ethernet gắn thêm)
IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
IEEE 1284 Giao thức mạng - chuẩn TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in trắng đen 43 trang/phút—A4 LEF, một mặt
37 trang/phút—A4 LEF, hai mặt Thời gian ra bản in đầu 4.3 giây trở xuống Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Tiêu chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng
Tuỳ chọn
Genuine Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS Direct Print, IPDS
Lưu ý: Cần cài thêm ổ HDD nếu cài đặt IPDS. Trình điểu khiển in PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 In hai mặt Tiêu chuẩn In ấn di động Có hỗ trợ
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn Có hỗ trợ - khi có cài đặt ổ HDD Mã hoá Mã hoá ổ HDD — với ổ HDD tuỳ chọn
Mã hóa mật khẩu xác thực Xác thực Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, Cơ bản, mã người dùng
Xác thực có dây 802.1x
Bảo mật mạng LAN không dây (WEP, WPA2, 11i)
IPv6
Thiết lập định mức
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)
Windows Windows 7
Windows 8.1
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016 Macintosh OS X Native v10.10 hoặc cao hơn— chỉ hỗ trợ PostScript 3 Unix Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise, v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2 SAP Môi trường — R/3, S/4
Nền tảng — SAP R/3 (Phiên bản phát hành 3.0 trở lên), SAP R/3 Enterprise, mySAP ERP (2004 và cao hơn), SAP HANA
Ngôn ngữ mô tả trang — PCL
Bộ ký tự — Latin-1, Latin-2, Unicode
Các tính năng được hỗ trợ — Đầu vào/đầu ra, Bộ đảo mặt, Độ Phân Giải, Xếp bản in, Chế độ tiết kiệm điện/tiết kiệm mực, Bảo vệ trang, Tự động đổi khay giấy/Tuỳ chọn khay giấy, xác thực người dùng
Phông chữ mã vạch — Code 128, Mã 39, Mã 93, Codabar, 2 của 5, MSI, USPS POSTNET, EAN/UPC
OCR Fonts — OCR A, OCR B IBM iSeries/AS/400—Using OS/400 Host Print Transform
Tiêu chuẩn @Remote Embedded
Web Image Monitor Tùy chọn RICOH Streamline NX v2 and v3
Enhanced Locked Print NX v2 and FlexRelease Server v2
FlexRelease CX
Card Authentication Package v2 and Enterprise Server v2
Device Manager NX Lite and Accounting
Printer Driver Packager NX
Device Manager NX Pro and Enterprise
RICOH @Remote Connector NX Ứng dụng di động Smart Device Connector
Nguồn điện 220–240 V, 7 Amps, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương
110 V, 12 Amps, 60 Hz—Đài Loan Mức độ tiêu thụ điện 1,260 W trở xuống — công suất tối đa, công suất đảm bảo
597 W — in ấn, công suất danh định
79,6 W — chế độ sẵn Ready, công suất danh định
0,50 W — chế độ Energy Saver (chế độ Standby), công suất danh định Mức tiêu thụ điện năng (TEC) 1.7 kWh Thời gian khởi động lại 13 giây trở xuống Chế độ tiết kiệm năng lượng 1 phút; thời gian chuyển mặc định—chế độ Energy Saver (chế độ Standby) Thời gian phục hồi 10 giây trở xuống —chế độ Energy Saver (chế độ Sleep).