MÁY IN RICOH P 502

CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH ĐẾN VỚI CÔNG TY MINH KHÔI

Địa chỉ: 58/19 Đường Số 4 , Phường Tam Phú , TP. Thủ Đức , TP.HCM

Hotline liên hệ

090 705 6888

MÁY IN RICOH P 502

Máy in trắng đen A4
In bì thư và in nhãn
Tốc độ in lên đến 43 trang/phút
PostScript3 và PDF Direct tiêu chuẩn
RICOH Smart Device Connector
  • Liên hệ
  • 673

 

Tính năng vượt trội hơn kỳ vọng

Là thiết bị in ấn phù hợp để lắp đặt và sử dụng trên bàn làm việc hoặc trong các văn phòng không gian nhỏ, đem đến sức mạnh giúp văn phòng bạn năng động hơn.

 

Nhỏ gọn và Bền bỉ

Công nghệ in LED cải tiến của Ricoh đem lại những ưu thế khác biệt như tốc độ, chất lượng bản in và độ bền bỉ. Cùng với bộ xử lý Intel 1.1 - 1.3 Ghz mạnh mẽ, máy in Ricoh P 501 nhanh chóng xử lý những lệnh in phức tạp nhất, cho độ phân giải đạt đến 1,200 x 1,200 dpi đối với in trắng đen, công suất đạt 43 trang mỗi phút. Do đó, với đánh giá tốt về mặt hiệu suất xử lý, máy in này hoàn toàn đáp ứng nhu cầu người dùng trong các giai đoạn cao điểm công việc.

  1. Khả năng xử lý tuyệt vời
    Dung lượng giấy đầu vào đạt đến 2,100 tờ với khay giấy gắn thêm đem lại quá trình in ấn dài lâu hơn mà không bị gián đoạn do hết giấy.
  2. Bản in đầu ra có chất lượng cao.
    Độ phân giải tối đa 1,200 x 1,200 dpi đảm bảo độ sắc nét của văn bản.
  3. Đáng tin cậy và dễ sử dụng.
    Kích thước máy vừa phải cho phép người dùng cài đặt máy tại nhiều vị trí - từ bàn làm việc ở văn phòng, đến cả quầy giao dịch bán lẻ.
  4. Bảo mật là một phần cốt lõi
    DataOverwriteSecurity System (DOSS) giữ cho nội dung lưu trữ trong ổ cứng trên máy in được bảo vệ, giúp mọi dữ liệu nhạy cảm không thể bị phát hiện bởi hình thức chép đè hình ảnh kỹ thuật số ngay cả sau nhiều lệnh in..

    Thông số

    Các tính năng In Màu sắc Không HDD 320 GB— tuỳ chọn Bộ nhớ - chuẩn 2 GB Màn hình điều khiển LCD 4 dòng

    Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính 375 x 412 x 311 mm Trọng lượng - thân máy chính 19.3 kg

    Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ) 600 Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ) 2,100 Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ) 250 Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ) 250 Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn Khay giấy vào 500 tờ, khay tay 100 tờ, bộ đảo mặt Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn Khay giấy ra 250 tờ mặt úp Loại giấy hỗ trợ Giấy trơn (loại không thể hiện), giấy tái chế, giấy đặc biệt 1–2, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy đã in sẵn, OHP, giấy nhãn, bì thư Kích thước giấy tối đa A4 Định lượng giấy (g/m2) 52–256

    Giao diện - chuẩn

    10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
    USB 2.0
    USB Host 2.0

    Giao diện - tùy chọn Một trong các tuỳ chọn sau có thể được cài đặt:
    USB Device Server (cổng Ethernet/Gigabit Ethernet gắn thêm)
    IEEE 802.11a/b/g/n (Wireless LAN)
    IEEE 1284 Giao thức mạng - chuẩn TCP/IP (IPv4, IPv6)

    Tốc độ in trắng đen 43 trang/phút—A4 LEF, một mặt
    37 trang/phút—A4 LEF, hai mặt Thời gian ra bản in đầu 4.3 giây trở xuống Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)

    Tiêu chuẩn
    PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng

    Tuỳ chọn
    Genuine Adobe PostScript 3, PDF Direct từ Adobe, XPS Direct Print, IPDS

    Lưu ý: Cần cài thêm ổ HDD nếu cài đặt IPDS.  Trình điểu khiển in PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 In hai mặt Tiêu chuẩn In ấn di động Có hỗ trợ

    DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn Có hỗ trợ - khi có cài đặt ổ HDD Mã hoá Mã hoá ổ HDD — với ổ HDD tuỳ chọn
    Mã hóa mật khẩu xác thực Xác thực Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, Cơ bản, mã người dùng
    Xác thực có dây 802.1x
    Bảo mật mạng LAN không dây (WEP, WPA2, 11i)
    IPv6
    Thiết lập định mức  
    Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)

    Windows Windows 7
    Windows 8.1
    Windows Server 2008
    Windows Server 2008 R2
    Windows Server 2012
    Windows Server 2012 R2
    Windows 10
    Windows Server 2016 Macintosh OS X Native v10.10 hoặc cao hơn— chỉ hỗ trợ PostScript 3 Unix Sun Solaris—10
    HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
    Red Hat Linux—Enterprise, v4, v5, v6
    SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
    IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2 SAP Môi trường — R/3, S/4
    Nền tảng — SAP R/3 (Phiên bản phát hành 3.0 trở lên), SAP R/3 Enterprise, mySAP ERP (2004 và cao hơn), SAP HANA
    Ngôn ngữ mô tả trang — PCL
    Bộ ký tự — Latin-1, Latin-2, Unicode
    Các tính năng được hỗ trợ — Đầu vào/đầu ra, Bộ đảo mặt, Độ Phân Giải, Xếp bản in, Chế độ tiết kiệm điện/tiết kiệm mực, Bảo vệ trang, Tự động đổi khay giấy/Tuỳ chọn khay giấy, xác thực người dùng
    Phông chữ mã vạch — Code 128, Mã 39, Mã 93, Codabar, 2 của 5, MSI, USPS POSTNET, EAN/UPC
    OCR Fonts — OCR A, OCR B IBM iSeries/AS/400—Using OS/400 Host Print Transform

    Tiêu chuẩn @Remote Embedded
    Web Image Monitor Tùy chọn RICOH Streamline NX v2 and v3
    Enhanced Locked Print NX v2 and FlexRelease Server v2
    FlexRelease CX
    Card Authentication Package v2 and Enterprise Server v2
    Device Manager NX Lite and Accounting
    Printer Driver Packager NX
    Device Manager NX Pro and Enterprise
    RICOH @Remote Connector NX Ứng dụng di động Smart Device Connector

    Nguồn điện 220–240 V, 7 Amps, 50/60 Hz—Châu Á Thái Bình Dương
    110 V, 12 Amps, 60 Hz—Đài Loan Mức độ tiêu thụ điện 1,260 W trở xuống — công suất tối đa, công suất đảm bảo
    597 W — in ấn, công suất danh định
    79,6 W — chế độ sẵn Ready, công suất danh định
    0,50 W — chế độ Energy Saver (chế độ Standby), công suất danh định Mức tiêu thụ điện năng (TEC) 1.7 kWh Thời gian khởi động lại 13 giây trở xuống Chế độ tiết kiệm năng lượng 1 phút; thời gian chuyển mặc định—chế độ Energy Saver (chế độ Standby) Thời gian phục hồi 10 giây trở xuống —chế độ Energy Saver (chế độ Sleep).
Sản phẩm cùng loại
Chỉ đường
Zalo
Hotline