Các văn phòng bận rộn luôn cần đáp ứng khối lượng xử lý cao.
Các máy in nhanh hơn có thể giúp những nhân viên thường di chuyển đẩy mạnh năng suất lao động của mình.
Trân trọng tốc độ và công suất in trong quá trình xử lý của bạn
Tốc độ in trắng đen lên đến 55 trang mỗi phút. Khay giấy vào tối đa 2,600 tờ, sử dụng được đến 04 khay giấy thêm, biến máy in này trở thành thiết bị lý tưởng với các lệnh in nhiều tại các văn phòng lớn mà vẫn đi kèm chỉ số TEC (Typical Electricity Consumption) thấp, trở thành thiết bị có giá trị hợp lý về mặt lâu dài.
Cải tiến quy trình xử lý công việc
Người dùng sẽ có thể kết nối dễ dàng đến các máy in thông qua các bộ tùy chọn kết nối bao gồm cả AirPrint, Morpia để in ấn di động từ thiết bị Apple, Android. Các máy in này cũng sẵn sàng cho việc in ấn qua Google Cloud print, cho phép người dùng in trực tiếp từ các thiết bị qua nền tảng đám mây mà không cần cài đặt trình điều khiển in ấn lên máy tính hay thiết bị di động. Việc này giúp loại bỏ nhu cầu phải mua thêm, triển khai và quản lý thiết bị, phần mềm phát sinh.
Độ tin cậy cao
Tính năng điều dẫn trực quan được thể hiện qua màn hình LCD 4 dòng bên cạnh hỗ trợ in PostScript3 và PDF Direct tiêu chuẩn cho phép người dùng có được tài liệu được in ấn chuyên nghiệp, chính xác.
Khả năng xử lý tuyệt vời
In ấn nhanh chóng liên tục cùng các cải tiến để luôn hỗ trợ các nhu cầu tăng thêm.
Đáng tin cậy và bền bỉ
Hiệu suất ổn định và không bị gián đoạn.
Kết nối thông minh
Đáp ứng nhu cầu của đội ngũ nhân lực di động
Chất lượng đầu ra cao
Bản in chất lượng 1,200 x 1,200 dpi rõ nét và sắc sảo
Thông số
Các tính năng In Màu sắc Không HDD 320 GB—tuỳ chọn Bộ nhớ - chuẩn 2 GB Màn hình điều khiển LCD 4 dòng
Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) - phần máy chính 420 x 410 x 346 mm Trọng lượng - thân máy chính 18 kg trở xuống
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ) 600 Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ) 2,600 Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ) 500 Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ) 500 Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn Khay giấy 500 tờ, khay tay 100 tờ, bộ đảo mặt Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn Khay giấy ra 500 tờ mặt úp Loại giấy hỗ trợ Khay tiêu chuẩn, bộ đảo mặt
Giấy trơn 1 – 2, giấy dày, giấy dày 1 1, giấy tái chế, giấy màu, giấy đặc biệt 1 – 3, tiêu đề thư, giấy in sẵn, giấy Bond
1 — Trọng lượng được phép cho khay 1 – 5 và in đảo mặt là 106 – 120 g/m 2 Kích thước giấy tối đa A4 Định lượng giấy (g/m2) 60–220
Giao diện - chuẩn
10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB Device 2.0
USB Host Type A (2 ports)
NFC tag
Giao diện - tùy chọn IEEE 1284
Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n)
Thiết bị máy chủ loại M37 (thêm cổng NIC) Giao thức mạng - chuẩn TCP/IP (IPv4, IPv6)
Tốc độ in trắng đen 55 trang/phút Thời gian ra bản in đầu 6 giây trở xuống Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi (1-bit) Ngôn ngữ mô tả trang (PDLs)
Chuẩn
PCL 5e, PCL 6 (XL), PostScript3 mô phỏng, PDF Direct mô phỏng
Tuỳ chọn
Adobe PostScript 3, Adobe PDF Direct, IPDS, XPS
Trình điểu khiển in
Chuẩn
PCL 5e, PCL 6 (XL), PostScript3
Tuỳ chọn
Adobe PostScript 3
In hai mặt Tiêu chuẩn In ấn di động AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, RICOH Smart Device Connector
DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn Yêu cầu cài thêm ổ HDD Mã hoá Mã hóa HDD
Mật khẩu xác thực
S/MIME Xác thực
802.1x xác thực mạng có dây
Bảo mật IEEE 802.11 i (WPA)
Cài đặt hạn mức/giới hạn tài khoản
Xác thực người dùng — Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản
Mã xác thực người dùng — 8 chữ số, 1.000 mã người dùng
Hỗ trợ WiFi Protected Setup (WPS)
Windows Windows 7
Windows Server 2008
Windows Server 2008 R2
Windows 8.1
Windows Server 2012
Windows Server 2012 R2
Windows 10
Windows Server 2016
Windows Server 2019 Macintosh OS X Native v10.11 trở lên —chỉ với PostScript 3 Unix Sun Solaris—10
HP-UX—11.x, 11iv2, 11iv3
Red Hat Linux—Enterprise v4, v5, v6
SCO OpenServer—5.0.7, 6.0
IBM AIX—6.1, 7.1, 7.2 SAP Môi trường — R/3, R/4
Thiết bị SAP R/3— có hỗ trợ
Phông chữ Barcode — mã 128, mã 39, mã 93, Codabar, mã interleaved 2 of 5/công nghiệp/ma trận, MSI, USPS, UPC/EAN
Phông chữ OCR — OCR A, OCR B
Tiêu chuẩn @Remote Embedded
Web Image Monitor Tùy chọn
Ứng dụng di động RICOH Smart Device Connector
Nguồn điện 220–240 V, 50/60 Hz Mức độ tiêu thụ điện 1,240 W trở xuống—công suất hoạt động tối đa (danh định)
1,400 W trở xuống—công suất hoạt động tối đa (đảm bảo)
716 W—đang in, khi đang hoạt động (danh định)
68 W trở xuống—Chế độ Ready (danh định)
2.9 W—chế độ Energy Saver (chế độ Sleep) (danh định) Mức tiêu thụ điện năng (TEC) 2.7 kWh Thời gian khởi động lại 25.4 giây trở xuống Thời gian phục hồi 10 giây trở xuống— từ chế độ Ready
24 giây trở xuống — từ chế độ tiết kiệm năng lượng (chế độ ngủ)